Cổ phiếu và trái phiếu đều là các loại chứng khoán quan trọng trong thị trường tài chính, nhưng chúng có những đặc điểm và chức năng khác nhau. Cổ phiếu thể hiện quyền sở hữu cổ phần trong một công ty, mang lại quyền lợi tham gia quyết định và hưởng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh. Trong khi đó, trái phiếu là hình thức nợ của công ty, tượng trưng cho cam kết trả lãi suất và giá trị gốc cho những người nắm giữ. Bài viết này sẽ giới thiệu về cổ phiếu là gì? Trái phiếu là gì và cung cấp thông tin chi tiết về các loại cổ phiếu hiện nay để giúp độc giả hiểu rõ hơn về thị trường chứng khoán.

Cổ phiếu là gì?
Cổ phiếu là gì?

Cổ phiếu là gì?

Cổ phiếu là loại chứng khoán do các công ty cổ phần phát hành, đại diện cho quyền sở hữu và lợi ích của cổ đông đối với doanh nghiệp. Người nắm giữ cổ phiếu có thể được chia cổ tức phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của công ty. Cổ phiếu có thể chuyển nhượng qua nhiều hình thức và giá trị của chúng phản ánh sự tương tác giữa cung và cầu trên thị trường chứng khoán, phụ thuộc vào tình hình kinh doanh và triển vọng của doanh nghiệp.

Đặc biệt, Luật Doanh nghiệp có quy định cụ thể về các nội dung được bao gồm trong cổ phiếu, bao gồm:

  • Thông tin về doanh nghiệp bao gồm tên, mã số, và địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp phát hành cổ phiếu.
  • Chi tiết về các loại và số lượng cổ phần cũng như mệnh giá của mỗi cổ phiếu.
  • Ngày phát hành cổ phiếu và sổ đăng ký cổ đông để ghi chép thông tin về các cổ đông.
  • Thông tin cá nhân của cổ đông, bao gồm họ tên, địa chỉ thường trú, quốc tịch, và số chứng minh nhân dân/hộ chiếu/CMND.
  • Tóm tắt các thủ tục liên quan đến việc chuyển nhượng cổ phần.
  • Chữ ký của người đại diện hợp pháp và con dấu của công ty (nếu có).
  • Các nội dung khác được quy định tại các điều 118, 117, 116 của Luật Doanh nghiệp hiện hành.

Trái phiếu là gì?

Trái phiếu là một loại chứng khoán đại diện cho nghĩa vụ nợ của doanh nghiệp hoặc chính phủ đối với nhà đầu tư. Nó bao gồm một cam kết trả lời tức và trả vốn khi đáo hạn. Lợi tức từ trái phiếu là một khoản tiền lãi cố định, không phụ thuộc vào hiệu suất kinh doanh của đơn vị phát hành. Trái phiếu được coi là chứng khoán nợ, mang lại ưu tiên thanh toán khi xảy ra sự phá sản so với cổ đông. Có nhiều loại trái phiếu khác nhau, được phân loại theo đơn vị phát hành, lợi tức, và tính chất khác nhau.

Các loại cổ phiếu phổ biến nhất hiện nay

Hiện nay, trên thị trường có ba loại cổ phiếu phổ biến nhất được nhiều người tin dùng, đó là:

Cổ phiếu thường

Cổ phiếu thường là một loại chứng khoán mang lại quyền lợi cho nhà đầu tư, bao gồm quyền tham gia các cuộc họp đại hội cổ đông và quyền biểu quyết trong các buổi họp quan trọng của doanh nghiệp. Cụ thể:

  1. Quyền chuyển nhượng và cổ tức:
    • Cổ đông cổ phiếu thường có quyền tự do chuyển nhượng cổ phiếu.
    • Họ cũng được hưởng cổ tức, phụ thuộc vào lợi nhuận của doanh nghiệp và giá trị cổ phiếu mà họ nắm giữ.
  2. Quyền ưu tiên trong trường hợp phá sản:
    • Trong trường hợp phá sản, cổ đông cổ phiếu thường đứng đầu danh sách nhận cổ tức, đảm bảo quyền ưu tiên trước những người nắm giữ các loại chứng khoán khác.

Những quyền lợi này giúp tạo ra một hệ thống quản lý và phân phối lợi nhuận công bằng và minh bạch trong cộng đồng cổ đông.

Cổ phiếu ưu đãi

Cổ phiếu ưu đãi mang đến nhiều ưu điểm và hạn chế so với cổ đông thường. Loại cổ phiếu này cung cấp lợi ích khác nhau tùy thuộc vào từng dạng, trong đó có ba loại phổ biến: cổ phiếu ưu đãi cổ tức, ưu đãi hoàn lại, và ưu đãi biểu quyết. Chi tiết như sau:

  1. Quyền kiểm soát và biểu quyết:
    • Người nắm giữ cổ phiếu ưu đãi không có quyền tham gia kiểm soát hay đưa ra quyết định trong các hoạt động của công ty.
  2. Ưu điểm của cổ phiếu ưu đãi:
    • Một trong những ưu điểm của cổ phiếu ưu đãi là nhà đầu tư được hưởng lợi nhuận cổ tức ổn định.
    • Trong trường hợp doanh nghiệp phá sản, những nhà đầu tư nắm giữ cổ phiếu ưu đãi thường được ưu tiên nhận cổ tức đầu tiên.

Cổ phiếu thưởng

Cổ phiếu thưởng, hay còn được biết đến là cổ phiếu tặng, đại diện cho một loại cổ phiếu mà công ty cung cấp cho cổ đông hiện tại mà không yêu cầu họ chi trả bất kỳ số tiền nào để mua thêm cổ phiếu. Thông thường, việc phát hành cổ phiếu thưởng phụ thuộc vào số lượng cổ phiếu mà cổ đông đã nắm giữ.

Cổ phiếu thưởng không mang lại thông tin nào về giá trị thực sự của công ty, thường được xem như một phương tiện để chia sẻ lợi nhuận hoặc giá trị tăng của tài sản với cổ đông hiện tại. Tuy nhiên, việc phát hành cổ phiếu thưởng có thể làm tăng nguồn cung cổ phiếu trên thị trường, có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu thông thường và thị trường toàn diện.

Mục đích của việc phát hành cổ phiếu thưởng có thể bao gồm:

  • Chia sẻ lợi nhuận: Công ty có thể phát hành cổ phiếu thưởng để chia sẻ lợi nhuận với cổ đông hiện tại mà không tạo ra áp lực tài chính đối với họ để mua thêm cổ phiếu.
  • Tăng cường thanh khoản: Việc phát hành cổ phiếu thưởng có thể làm tăng nguồn cung cổ phiếu trên thị trường, tạo ra sự linh hoạt và thanh khoản cho cổ phiếu.
  • Tạo động lực cho cổ đông: Cổ phiếu thưởng có thể được sử dụng để khuyến khích cổ đông hiện tại tiếp tục đầu tư vào công ty và duy trì lợi ích trong thời gian dài.

Đặc điểm của cổ phiếu là gì?

Cổ phiếu, một loại tài sản đặc biệt trong thị trường chứng khoán, có những đặc điểm quan trọng như sau:

  • Tính rủi ro cao: Cổ phiếu mang theo mức độ rủi ro cao, do giá cổ phiếu có khả năng biến động mạnh và nhà đầu tư có thể phải đối mặt với nguy cơ lỗ nếu giá cổ phiếu giảm.
  • Tính thanh khoản cao: Cổ phiếu có tính thanh khoản cao, điều này cho phép nhà đầu tư mua bán cổ phiếu một cách dễ dàng trên thị trường chứng khoán, tạo điều kiện linh hoạt trong giao dịch.
  • Tính vĩnh viễn: Cổ phiếu được coi là một loại tài sản vĩnh viễn, cho phép nhà đầu tư giữ cổ phiếu trong thời gian dài mà không có hạn chế về thời gian sở hữu.
  • Tính đòn bẩy tài chính: Cổ phiếu có tính đòn bẩy tài chính cao, điều này có nghĩa là nhà đầu tư có thể sử dụng cổ phiếu như là một công cụ để vay tiền từ ngân hàng và đầu tư vào các tài sản khác, tận dụng sức mạnh tài chính của cổ phiếu.

So sánh điểm giống nhau và khác nhau giữ cổ phiếu và trái phiếu

Điểm giống nhau

  • Là phương tiện mà công ty sử dụng để phát hành cổ phiếu nhằm mobilize nguồn vốn.
  • Là một dạng chứng khoán xác nhận quyền lợi và địa vị pháp lý của người sở hữu đối với tài sản hoặc phần vốn của doanh nghiệp mà nó được phát hành.
  • Có khả năng thực hiện các giao dịch như trao đổi, mua bán, chuyển nhượng cầm cố, thừa kế,…
  • Thông tin về cổ phiếu có thể được thể hiện qua chứng chỉ giấy, bút toán ghi sổ, hoặc trên các hệ thống dữ liệu điện tử.
  • Cổ phiếu cũng có khả năng mang lại lợi nhuận thông qua việc nhận cổ tức.

Điểm khác nhau

Cổ phiếu và trái phiếu là hai loại chứng khoán quan trọng trong thị trường tài chính, tuy nhiên, chúng có những điểm khác nhau quan trọng như sau:

Điểm Khác Nhau Cổ Phiếu Trái Phiếu
Về bản chất và quyền sở hữu Chứng nhận quyền sở hữu một phần vốn điều lệ của doanh nghiệp. Cổ đông có quyền lợi dựa trên loại cổ phiếu mà họ nắm giữ. Ghi nợ của chủ thể phát hành và quyền sở hữu một phần vốn vay. Người nắm giữ trái phiếu là chủ nợ và nhận lãi suất định kỳ.
Chủ thể có quyền phát hành Công ty cổ phần. Công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, và chính phủ.
Tư cách chủ sở hữu Người nắm giữ cổ phiếu là cổ đông trong công ty cổ phần. Người nắm giữ trái phiếu được coi là chủ nợ của công ty.
Quyền lợi của chủ sở hữu Cổ đông nhận quyền lợi dựa trên loại cổ phiếu và chia lợi nhuận theo tình hình kinh doanh. Người nắm giữ trái phiếu nhận lãi suất định kỳ, không phụ thuộc vào tình hình kinh doanh của công ty.
Thời gian sở hữu Không có ngày đáo hạn và không có cam kết trả vốn gốc. Có ngày đáo hạn và công ty phải trả vốn gốc khi đến hạn.

 

Lợi ích của việc đầu tư cổ phiếu là gì?

Tăng lợi nhuận đáng kể

Đầu tư vào cổ phiếu mang lại ưu điểm tăng lợi nhuận đáng kể do tốc độ phát triển trung bình của doanh nghiệp thường ít nhất là 20% mỗi năm. Chọn đầu tư vào các doanh nghiệp có tiềm năng phát triển mạnh mẽ giúp nhà đầu tư nhận cổ tức và cũng có cơ hội thu lợi nhuận từ mua bán cổ phiếu với chênh lệch giá. Tính thanh khoản của cổ phiếu và tăng trưởng giá trị qua thời gian đều đóng góp vào việc tạo ra lợi nhuận đáng kể cho những nhà đầu tư có chiến lược và tầm nhìn dài hạn.

Là kênh đầu tư linh hoạt, tiện lợi, dễ sinh lời

Đầu tư vào cổ phiếu là một lựa chọn linh hoạt, tiện lợi và có khả năng sinh lời cao. Việc hiểu rõ về cổ phiếu giúp nhận thức được rằng để bắt đầu, không cần một số tiền lớn, khác biệt với lĩnh vực bất động sản. Với chỉ vài triệu đồng, nhà đầu tư có thể dễ dàng tham gia giao dịch mua bán cổ phiếu, tận dụng cơ hội thị trường và tối ưu hóa khả năng sinh lời của mình. Điều này tạo nên một kênh đầu tư linh hoạt, thuận tiện, và mang lại tiềm năng sinh lời đáng kể cho những người muốn tham gia thị trường tài chính.

Những rũi ro thường gặp phải khi mua cổ phiếu là gì?

Khi mua cổ phiếu, nhà đầu tư thường phải đối mặt với một số rủi ro tiềm ẩn, bao gồm:

  • Rủi ro thị trường: Biến động giá cổ phiếu không dự đoán được và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố thị trường như tình hình kinh tế, chính trị, và xã hội.
  • Rủi ro công ty: Hiệu suất kinh doanh của công ty có thể biến động và không luôn ổn định. Các vấn đề tài chính, khó khăn trong quản lý doanh nghiệp có thể dẫn đến giảm giá cổ phiếu.
  • Rủi ro không đảm bảo lợi nhuận: Không có sự đảm bảo rằng đầu tư vào cổ phiếu sẽ mang lại lợi nhuận. Thị trường có thể trải qua các chu kỳ không tăng giá hoặc thậm chí giảm giá.
  • Kiến thức và nghiên cứu: Đầu tư thành công yêu cầu sự hiểu biết sâu rộng về thị trường tài chính, phân tích cơ bản và kỹ thuật. Thiếu thông tin và nghiên cứu có thể tăng nguy cơ đối diện với rủi ro.

Cách mua cổ phiếu

Bước 1: Tìm hiểu nơi mua cổ phiếu

  • Nên tìm kiếm nhà môi giới chứng khoán để được tư vấn, nhưng lưu ý rằng có thể phải chịu chi phí giao dịch.
  • Mua trực tiếp tại công ty phát hành cổ phiếu có thể mang lại giá tốt, nhưng đòi hỏi sự hiện diện trực tiếp tại địa điểm mua.
  • Sử dụng sàn giao dịch trực tuyến hoặc ứng dụng chơi cổ phiếu để tối ưu hóa chi phí giao dịch và thuận tiện.

Bước 2: Tạo tài khoản giao dịch

  • Điền đầy đủ thông tin cá nhân để thiết lập tài khoản chứng khoán, chỉ cần CMND hoặc CCCD.
  • Nạp tiền vào tài khoản để bắt đầu giao dịch, mức nạp tối thiểu tùy thuộc vào sàn giao dịch.

Bước 3: Chọn loại cổ phiếu

  • Đọc kỹ về các loại cổ phiếu và sàn giao dịch trước khi đầu tư.
  • Xây dựng danh sách cổ phiếu muốn đầu tư, cập nhật thông tin giá cả và nghiên cứu về doanh nghiệp để đưa ra quyết định thông tin.

Bước 4: Đặt lệnh mua cổ phiếu

  • Lệnh giới hạn (Limit Order): Đặt mức giá cụ thể, chỉ khớp lệnh khi giá đạt đến mức đó.
  • Lệnh thị trường (Market Order): Mua hoặc bán ngay lập tức với giá thị trường hiện tại.
  • Lệnh đóng cửa (After Trading Close – ATC): Xác định giá đóng cửa, ưu tiên và có thể hủy bỏ nếu không thực hiện trong khoảng thời gian xác định.

Tại sao nhà đầu tư nên mua cổ phiếu

Nhà đầu tư có lý do chính đáng khi quyết định mua cổ phiếu với những điểm sau:

  • Khả năng phục hồi: Cổ phiếu thường có xu hướng phục hồi sau các đợt điều chỉnh giá. Điều này tạo cơ hội cho nhà đầu tư có thể tận dụng những giai đoạn phục hồi để đạt được lợi nhuận.
  • Tiềm năng lợi nhuận cao: Trong mỗi năm, thị trường thường trải qua 2-3 đợt giảm giá cổ phiếu từ 10% – 15%. Đối với những nhà đầu tư có chiến lược dài hạn, những giai đoạn giảm giá có thể là cơ hội để mua vào với giá thấp hơn và sau đó đạt được lợi nhuận khi cổ phiếu phục hồi.
  • Chiến lược đầu tư dài hạn: Đầu tư dài hạn giúp giảm rủi ro mất vốn, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường biến động. Việc kiên trì và giữ cổ phiếu trong thời gian dài có thể mang lại lợi nhuận ổn định.
  • Tránh rủi ro thua lỗ: Tham gia thị trường lướt sóng, đặc biệt là với những người mới, có thể mang lại rủi ro lớn. Chiến lược đầu tư dài hạn giúp tránh được những biến động ngắn hạn và tăng khả năng kiểm soát rủi ro.

Kết luận

Trong lĩnh vực tài chính, cụm từ “cổ phiếu” thường được sử dụng để chỉ đến các đơn vị sở hữu trong một công ty cổ phần. Được xem như biểu tượng cho quyền lợi và sở hữu kinh tế trong doanh nghiệp, cổ phiếu có thể chuyển nhượng thông qua các sàn giao dịch chứng khoán.