Chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực tài chính và đầu tư, là một khái niệm được nhiều người biết đến nhưng ít người thực sự hiểu rõ về chúng và ảnh hưởng của chúng đối với nền kinh tế. Qua bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá khái niệm chứng khoán là gì? đánh giá mức thanh khoản của chúng, nắm bắt bức tranh tổng quan về thị trường chứng khoán, cũng như tìm hiểu về các loại chứng khoán phổ biến được giao dịch trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

Chứng khoán là gì?
Chứng khoán là gì?

Chứng khoán là gì?

Chứng khoán là một công cụ tài chính phổ biến được sử dụng để đại diện cho quyền sở hữu hoặc quyền tham gia vào một doanh nghiệp cụ thể hoặc vào các tài sản tài chính. Thông thường, chúng được phát hành và giao dịch trên các sàn giao dịch chứng khoán, nơi nhà đầu tư có thể mua, bán và giao dịch chúng với mục tiêu kiếm lợi nhuận hoặc đầu tư dài hạn.

Các chứng khoán có thể bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư, giấy chứng nhận quyền mua, chứng chỉ quỹ, và các loại tài sản tài chính khác. Bằng cách sở hữu chứng khoán, nhà đầu tư có khả năng tham gia vào quyền sở hữu của doanh nghiệp hoặc hưởng lợi nhuận từ tài sản cụ thể hoặc dự án. Chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư và tạo ra sự thanh khoản cho thị trường tài chính.

Chứng khoán phái sinh là gì?

Chứng khoán phái sinh là dạng chứng khoán được thiết kế dưới dạng hợp đồng tài chính, được lập để xác nhận quyền và nghĩa vụ giữa hai bên tại thời điểm hiện tại, đồng thời áp dụng cho một giao dịch cụ thể trong tương lai và tại một điểm thời gian nhất định.

Một cách giải thích đơn giản hơn, trong thị trường chứng khoán Việt Nam, các sản phẩm chứng khoán phái sinh cho phép Nhà Đầu Tư (NĐT) đặt cược vào sự “tăng giá” hoặc “giảm giá” của tài sản cơ sở trong tương lai. Khi biến động diễn ra theo dự đoán của nhà đầu tư, họ sẽ có cơ hội đạt được lợi nhuận.

3 lưu ý cho nhà đầu tư chứng khoán phái sinh

  • Đa dạng hóa danh mục và lựa chọn sản phẩm phù hợp: Nhà đầu tư chứng khoán phái sinh nên đa dạng hóa danh mục đầu tư bằng cách lựa chọn từ nhiều loại hợp đồng phái sinh khác nhau. Việc này giúp giảm rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận, đặc biệt khi thị trường biến động.
  • Quản lý rủi ro và sử dụng đòn bẩy một cách cẩn thận: Nhà đầu tư cần hiểu rõ về cách quản lý rủi ro và sử dụng đòn bẩy một cách cẩn thận. Sự biến động mạnh của thị trường chứng khoán phái sinh đòi hỏi sự nhận thức về rủi ro và việc sử dụng đòn bẩy phải được tính toán cẩn thận để tránh những tổn thất không mong muốn.
  • Nắm vững quy luật và kỹ thuật giao dịch: Để thành công trong chứng khoán phái sinh, nhà đầu tư cần nắm vững quy luật của thị trường và áp dụng kỹ thuật giao dịch một cách hiệu quả. Việc hiểu rõ về nguyên tắc 2%-6%, tìm hiểu điểm khác biệt giữa giao dịch chứng khoán và chứng khoán phái sinh, cũng như quản lý cảm xúc, là quan trọng để đảm bảo sự ổn định và thành công trong chiến lược đầu tư của mình.

Thị trường chứng khoán là gì?

Thị trường chứng khoán là một nơi quan trọng trong hệ thống tài chính, nơi diễn ra các hoạt động chào bán, niêm yết, giao dịch, kinh doanh, và đầu tư chứng khoán. Trong môi trường này, các doanh nghiệp niêm yết cùng các công ty quản lý quỹ tham gia chào bán và niêm yết chứng khoán, trong khi nhà đầu tư tổ chức và cá nhân ở cả trong và ngoài nước tham gia mua bán chứng khoán.

Thị trường chứng khoán hoạt động dựa trên các nguyên tắc quan trọng như tôn trọng quyền sở hữu, tự do giao dịch, tính công khai và minh bạch. Nhà đầu tư đảm bảo tự chịu trách nhiệm về rủi ro trong quá trình giao dịch. Sự tham gia của các bên như doanh nghiệp niêm yết, công ty quản lý quỹ, nhà đầu tư tổ chức và cá nhân, cùng với sự hỗ trợ của các công ty chứng khoán, định hình và duy trì hoạt động của thị trường.

Quá trình mua bán chứng khoán thường diễn ra thông qua các nền tảng trực tuyến hoặc tại quầy của các công ty chứng khoán. Thông tin về các giao dịch được chuyển vào hệ thống của Sở Giao dịch chứng khoán để xử lý, và kết quả sau đó được thông báo lại cho nhà đầu tư.

Đối với các doanh nghiệp chưa niêm yết hoặc chưa tham gia giao dịch tại Sở Giao dịch chứng khoán, giao dịch thường diễn ra phi tập trung, và các công ty chứng khoán thường đóng vai trò nhà tạo lập thị trường bằng cách quảng bá giá cho hai bên, sau đó thực hiện giao dịch mua bán chứng khoán. Bộ Tài chính là cơ quan chịu trách nhiệm quản lý nhà nước liên quan đến thị trường chứng khoán.

Các loại chứng khoán phổ biến trên sàn giao dịch

Các nhà đầu tư trên sàn giao dịch có cơ hội tiếp cận với nhiều loại chứng khoán phổ biến, cho phép họ tạo ra danh mục đầu tư đa dạng, phản ánh mục tiêu đầu tư cụ thể và đồng thời thích ứng với mức độ chấp nhận rủi ro cá nhân. Cụ thể, các loại chứng khoán phổ biến này bao gồm:

Cổ phiếu

Cổ phiếu được coi là một loại chứng khoán vốn, chứng minh quyền và lợi ích của người sở hữu trong các quyết định quan trọng như dự họp đại hội cổ đông, quyết định biểu quyết, đề cử Hội đồng quản trị, và quyền nhận cổ tức. Cổ phiếu thường xuyên được giao dịch nhiều nhất trên thị trường và là một loại chứng khoán phổ biến.

Tương tự như cổ phiếu, chứng chỉ quỹ cũng là một loại chứng khoán vốn, nhưng thể hiện quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với một phần vốn góp vào quỹ đầu tư chứng khoán. Đầu tư vào chứng chỉ quỹ đồng nghĩa với việc ủy thác vốn cho các chuyên gia của các tổ chức quản lý quỹ để thực hiện quản lý và đầu tư.

Trái phiếu

Trái phiếu là một loại chứng khoán được sử dụng để chứng nhận nghĩa vụ nợ của doanh nghiệp hoặc chính phủ đối với những người nắm giữ, được biết đến là trái chủ. Đặc điểm chính của trái phiếu là chúng đại diện cho một khoản nợ và mang theo cam kết thanh toán lãi và giảm giá trái phiếu đến ngày đáo hạn.

Do tính chất là chứng khoán nợ, trái chủ của trái phiếu có quyền được ưu tiên thanh toán trước trong trường hợp doanh nghiệp phá sản hoặc giải thể, so với người nắm giữ cổ phiếu, còn được gọi là cổ đông. Điều này tạo ra một lợi thế bảo vệ cho những nhà đầu tư nắm giữ trái phiếu trong tình huống tài chính khó khăn của doanh nghiệp hoặc chính phủ phát sinh

Chứng quyền

Chứng quyền có bảo đảm là một loại chứng khoán được phát hành và niêm yết với mã giao dịch riêng bởi công ty chứng khoán. Người giữ chứng quyền có quyền mua hoặc bán chứng khoán cơ sở (như cổ phiếu, ETF, chỉ số…) tại mức giá và thời điểm đã được xác định hoặc nhận khoản chênh lệch giá tại ngày đáo hạn. Giá chứng quyền thường thấp hơn nhiều so với chứng khoán cơ sở, nhưng lại có tính đòn bẩy cao và biết được mức lỗ tối đa, điều này làm cho chúng phù hợp với những nhà đầu tư có tính mạo hiểm.

Chứng khoán vốn

Chứng khoán vốn thường là các loại cổ phiếu thông thường, được công ty cổ phần phát hành để đại diện cho quyền sở hữu của cổ đông đối với một phần vốn và tài sản của công ty. Các loại chứng khoán vốn có thể bao gồm cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu thường, chứng chỉ quỹ và các dạng khác.

Đặc điểm:

  • Trả cổ tự định kỳ: Những người sở hữu chứng khoán vốn thường được hưởng cổ tức định kỳ, phụ thuộc vào hiệu suất kinh doanh của công ty. Cổ tức là một phần của lợi nhuận mà cổ đông có quyền nhận.
  • Chênh lệch giá: Cổ đông có thể hưởng lợi từ hoạt động mua bán chứng khoán vốn thông qua việc mua ở mức giá thấp và bán ở mức giá cao, tạo ra sự chênh lệch giá và tạo lợi nhuận cho họ.
  • Tham gia biểu quyết: Cổ đông chứng khoán vốn có quyền tham gia biểu quyết (tuỳ theo quy định của luật) trong các quyết định quan trọng của công ty tại các đại hội cổ đông. Điều này bao gồm việc tham gia vào các quyết định quan trọng như bầu cử Hội đồng quản trị.
  • Thanh khoản trong trường hợp phá sản: Trong trường hợp công ty phá sản hoặc giải thể, cổ đông chứng khoán vốn sẽ được ưu tiên nhận lại tiền còn lại sau khi công ty thanh toán các nghĩa vụ, nợ và các chi phí khác.

Chứng khoán nợ

Chứng khoán nợ là hình thức chứng khoán được sử dụng để chứng minh mối quan hệ giữa bên cho vay và bên đi vay. Được biểu hiện thông qua các loại chứng khoán như trái phiếu, chứng khoán nợ, giấy tờ có giá trị, và các công cụ tài chính phái sinh, chứng khoán nợ đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện và quản lý các giao dịch và nghĩa vụ nợ giữa các bên tham gia thị trường tài chính.

Ảnh hưởng của chứng khoán với nền kinh tế

Ảnh hưởng của chứng khoán đối với nền kinh tế là đặc biệt quan trọng và rộng lớn. Trong nền kinh tế hiện đại, chứng khoán không chỉ là một phương tiện giao dịch mà còn là một yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển và ổn định của hệ thống kinh tế. Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng của sự ảnh hưởng này:

  • Cung cấp vốn cho doanh nghiệp: Chứng khoán là một phương tiện quan trọng để doanh nghiệp huy động vốn. Qua việc phát hành cổ phiếu, doanh nghiệp có thể thu được nguồn tài trợ cần thiết để mở rộng sản xuất, nghiên cứu và phát triển, hoặc giảm nợ. Điều này giúp thúc đẩy sự phát triển và sáng tạo trong kinh tế.
  • Tạo việc làm và tăng nguồn thu nhập: Mở rộng kinh doanh của doanh nghiệp thường đi kèm với nhu cầu tăng cường nhân sự, từ đó tạo ra việc làm mới và giảm tỷ lệ thất nghiệp. Những người lao động mới được tuyển dụng có nguồn thu nhập mới, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và tăng cường sức mua của người tiêu dùng.
  • Ảnh hưởng tâm lý đối với người tiêu dùng và doanh nghiệp: Giá trị chứng khoán thường có tác động lớn đối với tâm lý của cả nhà đầu tư và doanh nghiệp. Khi thị trường tăng giá, sự lạc quan thường gia tăng, kích thích chi tiêu và đầu tư. Ngược lại, giảm giá trị chứng khoán có thể tạo ra không chắc chắn và dẫn đến giảm chi tiêu, đầu tư, và tăng trưởng kinh tế.
  • Đo lường hiệu suất kinh tế: Chứng khoán thường được xem xét là một chỉ số đo lường hiệu suất của nền kinh tế. Sự tăng giảm của chỉ số chứng khoán thường được coi là một dấu hiệu của sức khỏe và động lực kinh tế.
  • Đòn bẩy và rủi ro: Chứng khoán cung cấp một cơ hội cho các nhà đầu tư để đầu tư và có đòn bẩy cao. Tuy nhiên, điều này cũng đi kèm với rủi ro cao và có thể tác động đến sự ổn định của nền kinh tế nếu có biến động lớn và không kiểm soát trong thị trường.

Những lợi ích và rũi ro khi đầu tư chứng khoán

Lợi ích khi đầu tư chứng khoán:

  • Tiềm năng lãi cao: Thị trường chứng khoán mang lại tiềm năng sinh lời cao, đặc biệt là khi nhà đầu tư có khả năng mua vào giá thấp và bán ra giá cao, đồng thời nắm bắt các cơ hội đầu tư dài hạn.
  • Đa dạng hóa đầu tư: Đầu tư vào chứng khoán cho phép nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư, giảm thiểu rủi ro từ sự biến động của một loại tài sản hay ngành công nghiệp cụ thể.
  • Linh hoạt và dễ tiếp cận: Thị trường chứng khoán cung cấp sự linh hoạt và dễ tiếp cận thông qua nhiều công ty chứng khoán và nền tảng giao dịch, kết hợp với sự phát triển của công nghệ và giao dịch trực tuyến.

Rủi ro khi đầu tư chứng khoán:

  • Rủi ro thị trường: Giá chứng khoán biến động mạnh mẽ và khó dự đoán do ảnh hưởng của nhiều yếu tố như tình hình kinh tế, chính trị, và biến động toàn cầu.
  • Rủi ro thanh khoản: Một số chứng khoán có khối lượng giao dịch thấp, khó tìm đối tác giao dịch, làm giảm tính thanh khoản và khả năng mua bán linh hoạt.
  • Rủi Ro Công Ty Niêm Yết: Đầu tư vào công ty niêm yết mang theo rủi ro liên quan đến hoạt động kinh doanh, tài chính, và sự thay đổi trong quản lý công ty.
  • Rủi rohệ thống: Hệ thống giao dịch chứng khoán có thể gặp sự cố kỹ thuật, lỗi hay quy mô lớn, gây gián đoạn giao dịch và ảnh hưởng đến quản lý danh mục đầu tư.
  • Rủi ro tâm lý: Biến động thị trường có thể ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư, dẫn đến quyết định đầu tư cảm tính và không đúng lời khuyên chính xác.

Để thành công khi đầu tư chứng khoán, người đầu tư cần có chiến lược rõ ràng, nắm bắt thông tin thị trường, và quản lý rủi ro một cách cẩn thận để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình đầu tư.

Kết luận

Để có cái nhìn chi tiết về bản chất của chứng khoán và tham gia vào quá trình giao dịch, nhà đầu tư cần tiếp cận một số nguyên tắc cơ bản, theo dõi các thông tin tài chính định kỳ và tích lũy kiến thức về phân tích cơ bản và kỹ thuật. Hiểu biết sâu rộng về chứng khoán sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định đầu tư thông minh, đồng thời tối ưu hóa khả năng sinh lời của mình.